Characters remaining: 500/500
Translation

nghênh tiếp

Academic
Friendly

Từ "nghênh tiếp" trong tiếng Việt có nghĩa là "đón tiếp đãi" một cách trang trọng, thể hiện sự chào đón nồng nhiệt đối với khách hoặc những người đến thăm. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, lịch sự.

Định nghĩa chi tiết:
  • Nghênh: có nghĩađón nhận, chào đón.
  • Tiếp: có nghĩatiếp đãi, chăm sóc, phục vụ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng tôi sẽ nghênh tiếp đoàn khách quốc tế tại sân bay."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong buổi lễ khai mạc, ban tổ chức sẽ nghênh tiếp các vị lãnh đạo khách mời quan trọng."
Các cách sử dụng khác:
  • Nghênh tiếp có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những buổi tiệc, lễ hội cho đến các sự kiện chính trị hoặc văn hóa.
  • Từ này cũng có thể được kết hợp với các cụm từ khác để thể hiện sự trang trọng, như "nghênh tiếp trọng thể" (đón tiếp một cách rất trang trọng).
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Chào đón: có nghĩađón nhận một cách thân thiện, nhưng không nhất thiết phải trang trọng như "nghênh tiếp".
  • Tiếp đón: tương tự như "nghênh tiếp", nhưng phần ít trang trọng hơn.
Lưu ý phân biệt:
  • Nghênh tiếp thường được dùng trong các tình huống mang tính chất trang trọng, lịch sự.
  • Chào đón có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không nhất thiết phải trang trọng.
Từ liên quan:
  • Kính trọng: thể hiện sự tôn trọng đối với người được tiếp đãi.
  • Khách quý: chỉ những người khách quan trọng, đáng được tiếp đãi một cách tốt nhất.
  1. Đón tiếp đãi.

Comments and discussion on the word "nghênh tiếp"